Có 1 kết quả:

互相扯皮 hù xiāng chě pí ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄜˇ ㄆㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass the buck
(2) to shirk responsibility

Bình luận 0